Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1/2018, theo khối lượng
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 28/08/2019
![Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1/2018, theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/08-2019/3f7ab1dc-5d65f030425cc55735fd019a.jpg)
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1/2018 | % tăng, giảm |
TG | 600 | -35.8 |
Trung Quốc | 370 | -39.4 |
Malaysia | 163 | -13.0 |
Đài Bắc, Trung Quốc | 14 | 98.3 |
Thái Lan | 22 | -59.7 |
Nhật Bản | 11 | 55.6 |
Việt Nam | 12 | -48.7 |
Hàn Quốc | 5 | -53.8 |
Nam Phi | 2 | - |
Hong Kong, Trung Quốc | 0 | -84.3 |
Philippines | 1 | - |
Italy | 0 | - |
Mỹ | 0 | - |
Tây Ban Nha | 0 | - |
Mauritius | - | - |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ