Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1-T5/2018, theo giá trị
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 30/07/2020
![Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1-T5/2018, theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/07-2020/3f7ab1dc-5f223c8c9eda113e466e538c.jpg)
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | T1-T5/2018 | % tăng, giảm |
TG | 13.910 | -26.0 |
Trung Quốc | 6.460 | -31.0 |
Malaysia | 4.075 | -27.0 |
Đài Bắc, Trung Quốc | 635 | -2.8 |
Thái Lan | 1.052 | -16.0 |
Hàn Quốc | 425 | 25.0 |
Việt Nam | 441 | -7.9 |
Nhật Bản | 354 | 13.8 |
New Zealand | 45 | -87.7 |
Tây Ban Nha | 44 | 340.0 |
Hong Kong, Trung Quốc | 26 | -45.8 |
Indonesia | 151 | -36.6 |
Italy | 11 | -71.8 |
Solomon | 0 | - |
Myanmar | 0 | -100.0 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ