Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1-T9/2016, theo khối lượng
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 05/03/2019
![Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1-T9/2016, theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/03-2019/3f7ab1dc-5c7e1659425cc53a0409f02f.jpg)
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-T9/2016 | % tăng, giảm |
TG | 18.326 | -72.0 |
Trung Quốc | 10.776 | -75.4 |
Malaysia | 1.806 | -12.8 |
Thái Lan | 1.230 | -80.1 |
Việt Nam | 1.081 | -89.7 |
Indonesia | 1.069 | -86.8 |
New Zealand | 748 | -85.0 |
Đài Bắc, Trung Quốc | 640 | -79.1 |
Myanmar | 266 | -97.5 |
Ấn Độ | 253 | -70.0 |
Hàn Quốc | 65 | -32.9 |
Nhật Bản | 150 | -99.8 |
Mỹ | 47 | -98.7 |
Singapore | 48 | -85.9 |
Philippines | 48 | -100.0 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ