Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hà Lan, T1/2018, theo giá trị
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 30/10/2019
![Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hà Lan, T1/2018, theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/10-2019/3f7ab1dc-5db9368b425cc51022d34ce6.jpg)
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | T1/2018 | % tăng, giảm |
TG | 471 | 11.9 |
Việt Nam | 134 | 148.1 |
Peru | 103 | 14.4 |
Tây Ban Nha | 74 | -24.5 |
Đức | 55 | 205.6 |
Bỉ | 25 | 78.6 |
Pháp | 22 | 633.3 |
Italy | 19 | 18.8 |
Đan Mạch | 14 | 366.7 |
Thái Lan | 8 | 300.0 |
Anh | 5 | 150.0 |
Ba Lan | 3 | 200.0 |
Áo | 1 | - |
Ireland | 1 | - |
Thụy Điển | 1 | 0.0 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ