Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T10/2016, theo giá trị
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 26/03/2019
![Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T10/2016, theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/03-2019/3f7ab1dc-5c99e320425cc5bb30048018.jpg)
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | T1-T10/2016 | % tăng, giảm |
TG | 497.719 | -48.8 |
Trung Quốc | 223.544 | -31.7 |
Việt Nam | 112.932 | -74.5 |
Peru | 57.265 | 6.7 |
Thái Lan | 32.010 | -71.1 |
Chile | 27.564 | -97.5 |
Mauritania | 18.694 | -100.0 |
Indonesia | 6.432 | -97.7 |
Malaysia | 4.971 | -100.0 |
Philippines | 4.514 | -96.3 |
Đài Bắc, Trung Quốc | 4.179 | -62.4 |
Argentina | 1.257 | -100.0 |
Morocco | 992 | -100.0 |
New Zealand | 976 | -100.0 |
Nhật Bản | 779 | -97.7 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ