Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T4/2015, theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 15/11/2016
![Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T4/2015, theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/11-2016/78da3f74-582a6dd9e49519a86f8b4570.png)
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-T4/2015 | % tăng, giảm |
TG | 50.748 | -6,3 |
Trung Quốc | 16.607 | 11,2 |
Việt Nam | 8.937 | -6,6 |
Peru | 11.234 | -21,6 |
Thái Lan | 3.445 | -19,4 |
Mauritania | 1.104 | 15,5 |
Chile | 6.623 | 18,6 |
Indonesia | 749 | -14,3 |
Malaysia | 448 | -6,3 |
Philippines | 202 | -9,7 |
Vanuatu | 529 | -100,0 |
Argentina | 345 | 23,9 |
Ấn Độ | 111 | -26,8 |
Đài Bắc, Trung Quốc | 202 | -9,7 |
Senegal | 42 | -100,0 |
Mỹ | 41 | -93,0 |
Hong Kong, Trung Quốc | 34 | -100,0 |
Morocco | 15 | 261,6 |
Nhật Bản | 4 | 1290,8 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ