Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1/2018, theo khối lượng
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 24/07/2019
![Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1/2018, theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/07-2019/3f7ab1dc-5d37d50d425cc5e535249548.jpg)
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1/2018 | % tăng, giảm |
TG | 4.195 | -21.2 |
Trung Quốc | 3.562 | -19.7 |
Việt Nam | 472 | 10.9 |
Thái Lan | 98 | -8.7 |
Philippines | 23 | 1158.4 |
Peru | 23 | -92.6 |
Tây Ban Nha | 2 | -76.2 |
Ấn Độ | 8 | - |
Indonesia | 3 | -87.5 |
Hàn Quốc | 1 | -91.5 |
Sri Lanka | 2 | - |
Chile | - | - |
Argentina | - | - |
Myanmar | - | - |
Senegal | - | - |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ