Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T3/2018, theo giá trị
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 25/12/2019
![Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T3/2018, theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/12-2019/3f7ab1dc-5e02f893425cc50c1d75385e.jpg)
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | T1-T3/2018 | % tăng, giảm |
TG | 70.550 | -6.4 |
Trung Quốc | 54.229 | -6.7 |
Việt Nam | 10.194 | 36.0 |
Thái Lan | 3.712 | -1.0 |
Peru | 814 | -79.6 |
Indonesia | 691 | 63.4 |
Philippines | 632 | 108.6 |
Hàn Quốc | 124 | -89.6 |
Tây Ban Nha | 97 | 3.2 |
Ấn Độ | 46 | - |
Sri Lanka | 13 | - |
Chile | 0 | - |
Myanmar | 0 | - |
Malaysia | 0 | - |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ