Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T6/2016, theo khối lượng
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 13/09/2018
![Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T6/2016, theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/09-2018/021a986c-5b9a152d425cc5af5ad7a24a.jpg)
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-T6/2016 | % tăng, giảm |
TG | 43.069 | -32.1 |
Morocco | 13.567 | -100,0 |
Trung Quốc | 12.935 | 86.7 |
Mauritania | 5.346 | -100,0 |
Việt Nam | 4.533 | -46.9 |
Thái Lan | 3.105 | -83.9 |
Ấn Độ | 978 | -97.5 |
Indonesia | 566 | -78.2 |
Philippines | 375 | -76.3 |
Mexico | 438 | -100,0 |
Myanmar | 168 | -100,0 |
Nam Phi | 110 | -100,0 |
Mỹ | 256 | -100,0 |
Senegal | 141 | -100,0 |
Sri Lanka | 96 | -100,0 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ