Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Thái Lan, T1/2017, theo giá trị
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 09/10/2019
![Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Thái Lan, T1/2017, theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/10-2019/3f7ab1dc-5d9d4326425cc59416acedb0.jpg)
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Thị trường | T1/2017 | % tăng, giảm |
Tổng TG | 6.384 | 72.6 |
Việt Nam | 4.182 | 35.2 |
Trung Quốc | 2.062 | 122.3 |
Cambodia | 38 | 1305.3 |
Myanmar | 68 | 126.5 |
Nhật Bản | 22 | 122.7 |
Hàn Quốc | 1 | 1600.0 |
Đài Bắc, Trung Quốc | 0 | - |
Italy | 8 | -12.5 |
Malaysia | 0 | - |
Tây Ban Nha | 1 | 100.0 |
Thái Lan | 0 | - |
Ukraine | 0 | - |
Mỹ | 0 | - |
Nam Phi | 0 | - |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ