Nhập khẩu thủy sản của Hàn Quốc, T1-T10/2016, theo giá trị
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 19/03/2018
![Nhập khẩu thủy sản của Hàn Quốc, T1-T10/2016, theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/03-2018/021a986c-5aaf34f0e49519a4568b4567.jpg)
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | T1-T10/2016 | % tăng, giảm |
TG | 3.611.981 | 4,9 |
Trung Quốc | 918.657 | 4,5 |
Nga | 562.279 | -3,4 |
Việt Nam | 485.944 | 4,7 |
Mỹ | 192.558 | -1,5 |
Na Uy | 237.201 | 40,3 |
Thái Lan | 117.525 | -16,4 |
Nhật Bản | 111.048 | 24,4 |
Peru | 73.137 | -16,6 |
Chile | 73.794 | -15,1 |
Đài Bắc, Trung Quốc | 61.807 | -14,8 |
Argentina | 38.953 | -25,9 |
Senegal | 60.788 | 25,1 |
Canada | 63.704 | 35,6 |
Indonesia | 43.668 | -3,4 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ