Nhập khẩu thủy sản của Mỹ, T1-T10/2015, theo khối lượng
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 12/03/2018
![Nhập khẩu thủy sản của Mỹ, T1-T10/2015, theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/03-2018/021a986c-5aa5f720e4951967658b4567.jpg)
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-T10/2015 | % tăng, giảm |
TG | 2.133.754 | 3,4 |
Canada | 278.455 | 6,4 |
Trung Quốc | 455.239 | -0,5 |
Indonesia | 145.816 | 3,9 |
Thái Lan | 176.786 | -0,6 |
Chile | 134.654 | 2,3 |
Ấn Độ | 122.426 | 9,8 |
Việt Nam | 183.279 | 14,0 |
Ecuador | 109.520 | -13,4 |
Mexico | 55.616 | 9,5 |
Na Uy | 46.453 | 14,9 |
Nga | 18.554 | 32,6 |
Nhật Bản | 17.544 | 3,0 |
Philippines | 35.690 | -14,1 |
Peru | 25.522 | -7,3 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ