Nhập khẩu thủy sản của Nhật Bản 10 tháng đầu năm 2014 QII/2014 theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 26/02/2016
![Nhập khẩu thủy sản của Nhật Bản 10 tháng đầu năm 2014 QII/2014 theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/02-2016/thong-ke-thuy-san-2016-1456467511.png)
Theo khối lượng (tấn) | |||||
Sản phẩm | QII/2014 | T10/2014 | Lũy kế | % tăng, giảm | (%) tỷ trọng |
Tổng TS | 559.376 | 179.862 | 1.698.608 | -2,5 | 100 |
Tôm | 43.496 | 26.424 | 179.489 | -15,8 | 10,6 |
Cá ngừ | 65.153 | 27.112 | 231.120 | 3,6 | 13,6 |
Mực, bạch tuộc | 22.867 | 6.824 | 68.518 | -26,7 | 4,0 |
Cua ghẹ | 12.213 | 5.490 | 45.992 | -6,4 | 2,7 |
NTHMV | 19.900 | 5.608 | 62.007 | -6,9 | 3,7 |
Cá biển khác | 196.594 | 59.964 | 573.265 | 7,2 | 33,7 |
Thủy sản khác | 199.153 | 48.440 | 538.218 | -4,2 | 31,7 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ