Thống kê thủy sản Nhập khẩu thủy sản của Nhật Bản, T1-T4/2016, theo khối lượng

Nhập khẩu thủy sản của Nhật Bản, T1-T4/2016, theo khối lượng

Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 06/02/2017

Nhập khẩu thủy sản của Nhật Bản, T1-T4/2016, theo khối lượng
Theo khối lượng (tấn)
Nguồn cung T1-T4/2016 % tăng, giảm
TG 664.603 -0,6
Trung Quốc 135.825 0,8
Chile 79.807 14,6
Mỹ 67.122 -5,2
Thái Lan 45.343 -2,9
Na Uy 57.41 -3,2
Việt Nam 29.872 8,2
Indonesia 25.873 -4,3
Nga 31.069 7,1
Hàn Quốc 22.78 -11,8
Đài Bắc, Trung Quốc 29.747 5,3
Malta 3.871 10,3
Ấn Độ 22.071 6,2
Mexico 3.776 -24,0
Morocco 10.318 -8,6
Canada 8.262 12,5
Argentina 7.968 20,7
Philippines 7.714 44,3
Mauritania 3.241 -41,5
New Zealand 7.095 3,5
Thổ Nhĩ Kỳ 1.323 -3,5
Croatia 1.351 5,0
Iceland 5.92 -19,3

Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2015, theo giá trị Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật… Nhập khẩu thủy sản của Nhật Bản, T1-T4/2016, theo giá trị Nhập khẩu thủy sản của Nhật Bản, T1-T4/2016,…