Nhập khẩu tôm của Đức, 2016, theo giá trị
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 02/07/2019
![Nhập khẩu tôm của Đức, 2016, theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/07-2019/3f7ab1dc-5d1afe3e425cc5697b823fcd.jpg)
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | 2016 | % tăng, giảm |
TG | 621.176 | 2.6 |
Hà Lan | 138.476 | -8.1 |
Việt Nam | 107.285 | 10.5 |
Bangladesh | 70.169 | 31.6 |
Ấn Độ | 40.015 | 30.3 |
Bỉ | 36.197 | 39.1 |
Đan Mạch | 40.210 | -13.4 |
Thái Lan | 18.544 | 37.6 |
Indonesia | 27.015 | -22.8 |
Anh | 30.831 | -34.9 |
Honduras | 15.518 | 9.6 |
Ecuador | 21.960 | -23.5 |
Pháp | 15.982 | -1.8 |
Tây Ban Nha | 9.797 | 43.4 |
Greenland | 4.965 | 6.4 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ