Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1/2018, theo khối lượng
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 20/11/2019
![Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1/2018, theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/11-2019/3f7ab1dc-5dd4b3a2425cc5ef2a0d5dff.jpg)
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1/2018 | % tăng, giảm |
TG | 6.617 | 29.5 |
Việt Nam | 3.162 | 47.0 |
Ecuador | 1.143 | 72.8 |
Thái Lan | 389 | -31.7 |
Malaysia | 427 | 35.2 |
Trung Quốc | 465 | -41.8 |
Argentina | 220 | 18.2 |
Saudi Arabia | 224 | 1111.1 |
Ấn Độ | 246 | 44.4 |
Canada | 151 | 275.3 |
Indonesia | 67 | 56.5 |
Bangladesh | 34 | 1243.5 |
Peru | 32 | -44.4 |
Na Uy | 18 | - |
Philippines | 27 | 61.2 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ