Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T6/2018, theo khối lượng
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 21/08/2020
![Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T6/2018, theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/08-2020/3f7ab1dc-5f3f3e979eda11b11ec422c8.jpg)
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-T6/2018 | % tăng, giảm |
TG | 35.630 | 15.5 |
Việt Nam | 19.326 | 20.5 |
Thái Lan | 3.054 | -2.0 |
Ecuador | 4.700 | 32.1 |
Trung Quốc | 2.488 | -18.7 |
Malaysia | 1.483 | 0.8 |
Argentina | 960 | 29.2 |
Ấn Độ | 1.330 | 16.3 |
Saudi Arabia | 847 | 305.5 |
Peru | 317 | 22.6 |
Indonesia | 266 | -42.1 |
Philippines | 137 | 110.3 |
Canada | 301 | -25.1 |
Bangladesh | 103 | 109.9 |
Nga | 69 | -15.0 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ