Nhập khẩu tôm của Mỹ, 2016, theo giá trị
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 06/08/2019
![Nhập khẩu tôm của Mỹ, 2016, theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/08-2019/3f7ab1dc-5d48ebda425cc5be25bf182a.jpg)
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | 2016 | % tăng, giảm |
TG | 5.881.452 | 14.4 |
Ấn Độ | 1.548.888 | 44.8 |
Indonesia | 1.135.550 | 6.8 |
Thái Lan | 852.574 | -2.3 |
Việt Nam | 705.205 | -7.3 |
Ecuador | 599.638 | -2.5 |
Mexico | 308.326 | 15.1 |
Trung Quốc | 241.827 | 40.7 |
Argentina | 71.161 | 73.3 |
Peru | 85.274 | 8.5 |
Guyana | 53.422 | 9.2 |
Honduras | 27.521 | 55.1 |
Panama | 33.523 | -10.9 |
Guatemala | 28.475 | -1.4 |
Canada | 31.444 | -22.7 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ