Nhập khẩu tôm của Mỹ, T1-T4/2016, theo khối lượng
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 07/05/2018
![Nhập khẩu tôm của Mỹ, T1-T4/2016, theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/05-2018/021a986c-5aefef34e49519ab728b4567.jpg)
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-T4/2016 | % tăng, giảm |
TG | 174.536 | 2,9 |
Indonesia | 37.238 | 1,0 |
Ấn Độ | 34.965 | 43,4 |
Thái Lan | 22.621 | -14,2 |
Việt Nam | 18.493 | -23,5 |
Ecuador | 23.364 | -0,5 |
Mexico | 10.028 | -35,8 |
Trung Quốc | 9.160 | 23,5 |
Peru | 4.090 | -12,6 |
Bangladesh | 1.546 | -63,6 |
Guyana | 3.053 | 30,1 |
Argentina | 1.872 | 86,4 |
Canada | 2.083 | -80,2 |
Honduras | 1.074 | 12,5 |
Guatemala | 757 | 31,9 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ