Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Australia, T1-T8/2016, theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 30/06/2017

Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T8/2016 | % tăng, giảm |
Tổng cá ngừ | 29.137 | -15,8 | |
160414 | Cá ngừ vằn chế biến | 28.664 | -16,3 |
030487 | Cá ngừ vằn phile đông lạnh | 146 | 26,6 |
030232 | Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh | 23 | -52,1 |
030345 | Cá ngừ vây xanh đông lạnh | 3 | 74,8 |
030343 | Cá ngừ vằnnguyên con đông lạnh | 251 | 76,4 |
030342 | Cá ngừ vây vàng đông lạnh | 19 | 194,6 |
030234 | Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh | 2 | -65,2 |
030349 | Cá ngừ khác đông lạnh | 22 | 34,5 |
030236 | Cá ngừ vây xanh phương nam tươi/ướp lạnh | 4 | 76,6 |
030235 | Cá ngừ vây xanh tươi/ướp lạnh | 3 | 4.215,4 |
030346 | Cá ngừ vây xanhphương Nam đông lạnh | 0 | -100,0 |
030231 | Cá ngừa lbacore đông lạnh/ ướp lạnh | 0 | -100,0 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm

Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi

Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh

Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn

NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK

Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống

Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón

Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí

Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm

Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính

Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ