Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ, T1-8/2014 theo giá trị
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 01/08/2014
Theo giá trị (nghìn USD) | ||||
Mã HS | Sản phẩm | T8/2014 | T1-T8/2014 | % tăng, giảm |
Tổng | 135.058 | 980.347 | -11,4 | |
160414 | Cá ngừ vằn, bonito chế biến nguyên con/cắt khúc | 95.459 | 664.428 | -15,2 |
030343 | Cá ngừ vằn, sọc dưa đông lạnh | 20.374 | 142.140 | -5,3 |
030232 | Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh | 14.802 | 139.061 | 3,1 |
030235 | Cá ngừ vây xanh tươi/ướp lạnh | 1.487 | 14.098 | 10,6 |
030342 | Cá ngừ vây vàng đông lạnh | 1.459 | 10.650 | -31,0 |
030341 | Cá ngừ albacore hoặc vây dài đông lạnh | 782 | 2.158 | -17,1 |
030231 | Cá ngừ albacore/vây dài đông lạnh/ướp lạnh | 533 | 3.930 | 1,3 |
030349 | Cá ngừ khác đông lạnh | 93 | 524 | 89,2 |
030345 | Cá ngừ vây xanh đông lạnh | 39 | 1.372 | -2,3 |
030343 | Cá ngừ vằn, sọc dưa đông lạnh | 26 | 541 | 79,7 |
030346 | Cá ngừ vây xanh miền Nam đông lạnh | 4 | 1.074 | 40,4 |
030233 | Cá ngừ vằn/sọc dưa đông lạnh/ướp lạnh | 0 | 14 | -88,5 |
030344 | Cá ngừ mắt to đông lạnh | 0 | 357 | -44,9 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ