Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Nhật Bản, Tháng 1-6/2014 theo giá trị
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 23/08/2016
![Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Nhật Bản, Tháng 1-6/2014 theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/08-2016/thong-ke-thuy-san-2016-1471916390.png)
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-6/2014 | % tăng, giảm |
Tổng cá ngừ | 1.003.668 | -2,9 | |
030487 | Cá ngừ vằn, sọc dưa phile đông lạnh | 337.897 | 20,8 |
030344 | Cá ngừ mắt to đông lạnh | 270.418 | -17,1 |
160414 | Cá ngừ vằn, sọc dưa chế biến | 143.407 | -6,1 |
030342 | Cá ngừ vây vàng đông lạnh | 80.817 | -16,5 |
030232 | Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh | 38.888 | -42,5 |
030345 | Cá ngừ vây xanh đông lạnh | 58.149 | -19,9 |
030235 | Cá ngừ vây xanh tươi/ướp lạnh | 33.555 | -30,9 |
030341 | Cá ngừ albacore đông lạnh | 18.582 | 3,7 |
030343 | Cá ngừ vằn, sọc dưa nguyên con đông lạnh | 14.112 | 78,1 |
030231 | Cá ngừ vằn, sọc dưa tươi/ướp lạnh | 263 | -52,9 |
030346 | Cá ngừ vây xanhmiền nam đông lạnh | 7.574 | -59,3 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ