Sản phẩm cá ngừ nhập khấu của Thái Lan, T1-T5/2015, theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 07/11/2016

Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T5/2015 | % tăng, giảm |
Tổng cá ngừ | 270.245 | 2,3 | |
30343 | Cá ngừ vằn, sọc dưa nguyên con đông lạnh | 180.245 | 6,5 |
30342 | Cá ngừ vây vàng đông lạnh | 46.687 | -19,1 |
30341 | Cá ngừ albacore đông lạnh | 14.322 | -12,0 |
160414 | Cá ngừ vằn, sọc dưa chế biến | 11.131 | 32,8 |
30232 | Cá ngừ vây vàng, tươi/ướp lạnh | 3.126 | -35,2 |
30344 | Cá ngừ mắt to đông lạnh | 11.474 | -20,0 |
30234 | Cá ngừ mắt to tươi hoặc ướp lạnh | 798 | -54,5 |
30349 | Cá ngừ đông lạnh | 2.386 | 33,7 |
30487 | Cá ngừ vằn, sọc dưa phile đông lạnh | 62 | 510,2 |
30239 | Cá ngừ tươi/ướp lạnh, trừ nhóm 0304 | 1 | 715.308,9 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm

Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi

Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh

Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn

NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK

Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống

Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón

Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí

Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm

Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính

Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ