Sản phẩm cá ngừ xuất khẩu của Thái Lan 11 tháng 2014 trong tháng 8 theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 04/03/2016

Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | Tháng 8 | Lũy kế |
Tổng | 49.281.150 | 566.532.712 | |
160414 | Cá ngừ vằn và bonito chế biến | 47.762.816 | 546.568.700 |
030232 | Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh | 275.043 | 5.451.790 |
030342 | Cá ngừ vây vàng đông lạnh | 565.336 | 8.824.552 |
030487 | Cá ngừ vằn phile đông lạnh | 298.817 | 2.795.983 |
030349 | Cá ngừ khác đông lạnh | 89.262 | 995.077 |
030343 | Cá ngừ vằn đông lạnh | 278.682 | 1.782.597 |
030231 | Cá ngừ albacore hoặc vây dài tươi/ướp lạnh | 0 | 23.400 |
030341 | Cá ngừ albacore /vây dài đông lạnh | 0 | 18.752 |
030344 | Cá ngừ mắt to đông lạnh | 11.194 | 71.861 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm

Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi

Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh

Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn

NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK

Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống

Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón

Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí

Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm

Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính

Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ