Sản phẩm mực, bạch tuộc Nhập khẩu của Thái Lan, T1-T7/2016, theo khối lượng
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 01/11/2018
![Sản phẩm mực, bạch tuộc Nhập khẩu của Thái Lan, T1-T7/2016, theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/11-2018/021a986c-5bda79f9425cc5e36a3369c5.jpg)
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T7/2016 | % tăng, giảm |
Tổng mực, bạch tuộc | 92.762 | -90.6 | |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 81.536 | -94.5 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 8.300 | -100.0 |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 1.533 | -100.0 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 630 | 402.9 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 116 | 83.6 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 646 | 20.5 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ