Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Trung Quốc, T1-T8/2017, theo khối lượng
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 22/02/2019
![Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Trung Quốc, T1-T8/2017, theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/02-2019/3f7ab1dc-5c6f7b8b425cc58862631e31.jpg)
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T8/2017 | % tăng, giảm |
Tổng | 93.028 | -72.7 | |
030749 | Mực đông lạnh/khô/muối/ngâm muối | 6.343 | -97.3 |
160554 | Mực chế biến | 62.779 | 11.2 |
030759 | Bạch tuộc đông lạnh/khô/muối/ngâm muối | 3.195 | -88.2 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 14.824 | -1.2 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 5.887 | 3.7 |
030741 | Mực sống/tươi/ướp lạnh | 0 | -100.0 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ