Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T3/2016, theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 06/12/2016
![Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T3/2016, theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/12-2016/78da3f74-58463479e49519db068b4567.png)
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T3/2016 | % tăng, giảm |
Tổng TS | 310.602 | -1,7 | |
303 | Cá đông lạnh nguyên con | 155.024 | -5,6 |
306 | Giáp xác | 26.279 | 5,2 |
301 | Cá sống | 5.95 | -1,0 |
307 | Nhuyễn thể | 49.765 | -12,1 |
304 | Cá philê cắt miếng, tươi, đông lạnh hoặc ướp lạnh | 40.012 | 9,7 |
1605 | Giáp xác và nhuyễn thể chế biến | 18.272 | 29,0 |
302 | Cá tươi, nguyên con | 6.188 | 21,7 |
1604 | Cá chế biến | 5.659 | 12,4 |
305 | Cá hun khói và bột cá | 2.045 | 1,6 |
308 | Giáp xác khác | 1.407 | 4,1 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ