Thống kê thủy sản Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T5/2015, theo giá trị

Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T5/2015, theo giá trị

Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 13/02/2017

Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T5/2015, theo giá trị
Theo giá trị (nghìn USD)
Mã HS

Sản phẩm

T1-T5/2015 % tăng, giảm
Tổng TS 5.135.526 2,0
304 Cá phile/cắt khúc tươi/ướp lạnh/đồng lạnh 1.265.461 -0,3
303 Cá nguyên con đông lạnh 1.201.204 -0,1
306 Giáp xác 659.785 12,4
1604 Cá chế biến 604.456 -0,6
307 Nhuyễn thể 484.157 -13,2
1605 Giáp xác và nhuyễn thể chế biến 512.445 -4,9
302 Cá tươi nguyên con 170.308 22,4
301 Cá sống 115.875 70,5
308 Thủy sinh khác 66.602 0,5
305 Cá hun khói, cá nướng 55.233 -4,2

Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T5/2015, theo khối lượng Sản phẩm thủy sản nhập… Nhập khẩu thủy sản của Nhật Bản, T1-T5/2016, theo giá trị Nhập khẩu thủy sản của…