Sản phẩm thủy sản xuất khẩu của Thái Lan, T1-T2/2015, theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 18/12/2017
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T2/2015 | % tăng, giảm |
Tổng thủy sản | 762.989 | -6,1 | |
1604 | Cá chế biến | 450.985 | -7,3 |
1605 | Giáp xác, nhuyễn thể chế biến | 51.895 | -2,0 |
0306 | Giáp xác đông lạnh | 42.400 | 66,1 |
0307 | Nhuyễn thể | 40.649 | -19,8 |
0304 | Cá phile/cắt khúc tươi/ướp lạnh/đông lạnh | 37.920 | -5,4 |
0303 | Cá nguyên con đông lạnh | 52.349 | -20,4 |
0305 | Cá nướng/hun khói | 40.107 | -26,1 |
0302 | Cá tươi nguyên con | 41.136 | -21,7 |
0301 | Cá sống | 2.653 | -8,5 |
0308 | Thủy sinh khác | 2.896 | -6,8 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ