Thống kê thủy sản Sản phẩm thủy sản xuất khẩu của Trung Quốc, T1-T7/2016, theo giá trị

Sản phẩm thủy sản xuất khẩu của Trung Quốc, T1-T7/2016, theo giá trị

Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 11/01/2018

Sản phẩm thủy sản xuất khẩu của Trung Quốc, T1-T7/2016, theo giá trị
Theo giá trị (nghìn USD)
Mã HS

Sản phẩm

T1-T7/2016 % tăng, giảm
Tổng TS 10.980.804 -14,0
0304 Cá phile/cắt khúc tươi/ướp lạnh/đông lạnh 2.357.324 -18,0
0307 Nhuyễn thể 2.100.930 -3,3
1605 Giáp xác và nhuyễn thể chế biến 1.804.248 -13,1
1604 Cá chế biến và trứng cá 1.646.258 -18,0
0303 Cá nguyên con đông lạnh 1.480.986 -10,4
0306 Giáp xác 825.992 -21,7
0301 Cá sống 355.605 -3,7
0305 Cá hun khói 252.312 -15,4
0308 Thủy sinh khác 59.357 -63,4
0302 Cá tươi nguyên con 97.792 -6,8

Sản phẩm thủy sản xuất khẩu của Trung Quốc, T1-T7/2016, theo khối lượng Sản phẩm thủy sản xuất khẩu của Trung… Sản phẩm thủy sản xuất khẩu của Trung Quốc, T1-T7/2015, theo khối lượng Sản phẩm thủy sản xuất khẩu của Trung…