Thống kê thủy sản Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản 10 tháng đầu năm 2014 QIII/2014 theo khối lượng

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản 10 tháng đầu năm 2014 QIII/2014 theo khối lượng

Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 29/02/2016

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản 10 tháng đầu năm 2014 QIII/2014 theo khối lượng
Theo khối lượng (tấn)
Mã HS Sản phẩm QIII/2014 T10/2014 Lũy kế % tăng, giảm (%) tỷ trọng
  Tổng 58.601 26.424 179.489 -15,8 100
030617 Tôm loại khác đông lạnh 40.130 18.907 116.101 -15,3 64,7
160521 Tôm chế biến không đóng hộp kín khí 14.231 5.926 47.538 -21,0 26,5
030616 Tôm nước lạnh đông lạnh 3.696 1.363 13.370 2,0 7,4
030622 Tôm hùm tươi 283 119 946 -0,2 0,5
030627 Tôm loại khác tươi 212 106 1.385 -11,7 0,8
030621 Tôm hùm và tôm sông tươi 41 1 124 -33,1 0,1
160529 Tôm chế biến đóng hộp kín khí 8 2 25 3,9 0,0

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản 10 tháng đầu năm 2014 QI/2014 theo khối lượng Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản… Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản 10 tháng đầu năm 2014 QI/2014 theo khối lượng Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của…