Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T6/2018, theo khối lượng
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 06/08/2020
![Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T6/2018, theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/08-2020/3f7ab1dc-5f2b7b269eda11fd4cac8498.jpg)
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T6/2018 | % tăng, giảm |
Tổng TG | 94.207 | -4.9 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 58.403 | -6.8 |
160521 | Tôm chế biến không đóng gói hút chân không | 28.926 | -0.8 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 6.815 | -5.2 |
160529 | Tôm chế biến đóng gói hút chân không | 63 | 31.1 |
030627 | Tôm khác không đông lạnh | 0 | - |
030626 | Tôm nước lạnh không đông lạnh | 0 | - |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ