Top 20 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Mỹ Tháng 1-6/2015 theo giá trị
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 12/07/2016
![Top 20 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Mỹ Tháng 1-6/2015 theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/07-2016/thong-ke-thuy-san-2016-1468307604.png)
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | T1-6/2015 | % tăng, giảm |
TG | 9.383.494 | -2 |
Trung Quốc | 1.340.097 | -3 |
Canada | 1.466.976 | 12 |
Indonesia | 917.670 | - |
Chile | 728.632 | -19 |
Việt Nam | 628.118 | -18 |
Thái Lan | 655.316 | -3 |
Ấn Độ | 595.888 | 5 |
Ecuador | 481.853 | -21 |
Mexico | 272.672 | 24 |
Norway(*) | 225.869 | 12 |
Nga | 141.053 | -9 |
Nhật Bản | 161.392 | 16 |
Philippines | 130.733 | 5 |
Peru | 144.965 | -2 |
Malaysia | 78.556 | -10 |
Honduras | 68.324 | -15 |
Argentina | 116.065 | 28 |
Đan Mạch | 44.000 | -53 |
Iceland | 83.705 | -3 |
Anh | 54.786 | -37 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ