Top 20 nguồn cung thủy sản cho thị trường Mỹ năm 2014 theo giá trị
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 19/07/2016
![Top 20 nguồn cung thủy sản cho thị trường Mỹ năm 2014 theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/07-2016/thong-ke-thuy-san-2016-1468898283.png)
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | 2014 | % tăng, giảm |
TG | 20.327.023 | -1 |
Trung Quốc | 2.892.224 | 3 |
Canada | 2.770.294 | 13 |
Indonesia | 1.897.383 | 2 |
Chile | 1.656.877 | -14 |
Việt Nam | 1.644.925 | -20 |
Thái Lan | 1.541.599 | -3 |
Ấn Độ | 1.466.945 | -1 |
Ecuador | 1.153.294 | -16 |
Mexico | 575.947 | 33 |
Na Uy | 401.336 | 15 |
Nhật Bản | 320.511 | 13 |
Nga | 320.245 | -29 |
Philippines | 317.146 | 8 |
Peru | 236.849 | -2 |
Malaysia | 203.843 | 26 |
Honduras | 192.620 | -8 |
Argentina | 175.660 | 32 |
Đan Mạch | 163.634 | -57 |
Iceland | 158.953 | -5 |
Anh | 153.553 | -38 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ