Top 20 thị trường xuất khẩu tôm của Thái Lan T1- 2/2014
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 04/04/2016
Thị trường | T1- 2/2014 | % tăng, giảm |
TG | 262.520 | -6 |
Mỹ | 108.307 | -2 |
Nhật Bản | 72.001 | -28 |
Anh | 16.327 | -14 |
Canada | 10.275 | 14 |
Hàn Quốc | 7.857 | 32 |
Việt Nam | 3.502 | 170 |
Australia | 8.457 | 5 |
Hong Kong | 9.646 | -9 |
Trung Quốc | 4.684 | 78 |
Đức | 6.760 | -34 |
Singapore | 1.198 | 6 |
Italy | 677 | 61 |
Pháp | 2.196 | -52 |
New Zealand | 1.761 | -48 |
Nam Phi | 186 | 295 |
Nga | 370 | 95 |
Malaysia | 379 | 55 |
Myanmar | 186 | 39 |
Hà Lan | 559 | -57 |
Tây Ban Nha | 147 | 43 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ