Xuất khẩu mực, bạch tuộc của Thái Lan, T1-T7/2016, theo giá trị
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 16/10/2018
![Xuất khẩu mực, bạch tuộc của Thái Lan, T1-T7/2016, theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/10-2018/021a986c-5bc58c3e425cc54f681da3c0.jpg)
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Thị trường | T1-T7/2016 | % tăng, giảm |
Tổng TG | 185.965 | -79.7 |
Nhật Bản | 55.255 | -81.6 |
Italy | 52.211 | -88.2 |
Hàn Quốc | 24.458 | -71.0 |
Mỹ | 14.538 | -73.9 |
Australia | 6.755 | -76.2 |
Việt Nam | 5.818 | -82.0 |
Canada | 5.714 | -86.7 |
Hong Kong, Trung Quốc | 2.828 | -14.1 |
Đức | 2.573 | -88.1 |
Đài Bắc, Trung Quốc | 1.848 | -96.5 |
Trung Quốc | 1.746 | -97.8 |
Thổ Nhĩ Kỳ | 1.637 | -100.0 |
Hà Lan | 1.362 | -89.6 |
Cyprus | 1.331 | -98.6 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ