Xuất khẩu tôm của Trung Quốc, T1-T8/2017, theo khối lượng
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 17/01/2019
![Xuất khẩu tôm của Trung Quốc, T1-T8/2017, theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/01-2019/3f7ab1dc-5c3ffbc9425cc57821171aba.jpg)
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-T8/2017 | % tăng, giảm |
TG | 121.306 | 3.4 |
Mỹ | 30.568 | 33.3 |
Hong Kong, Trung Quốc | 9.737 | -24.0 |
Đài Bắc, Trung Quốc | 9.736 | 1.6 |
Nhật Bản | 20.329 | 32.3 |
Australia | 4.652 | -19.5 |
Malaysia | 5.473 | 1.6 |
Mexico | 7.030 | 32.3 |
Hàn Quốc | 4.560 | -58.6 |
Canada | 5.082 | 14.0 |
Tây Ban Nha | 5.830 | -12.3 |
Nga | 3.538 | -17.7 |
Chile | 3.120 | 22.2 |
Anh | 596 | -50.8 |
Singapore | 2.290 | 60.9 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ