Tin thủy sản 4 thông số nước quan trọng cần chú ý khi nuôi tôm Biofloc trong nhà

4 thông số nước quan trọng cần chú ý khi nuôi tôm Biofloc trong nhà

Tác giả Lệ Thủy, ngày đăng 14/03/2022

Chất lượng nước rất quan trọng trong tất cả các hệ thống nuôi trồng thủy sản. Việc lơ là giám sát các thông số chất lượng nước có thể gây ra thiệt hại lớn cho người nông dân. Bài viết này được lược dịch từ trang Ras-aquaculture sẽ cung cấp một cái nhìn bao quát về những thông số quan trọng nhất cần theo dõi khi thực hành công nghệ biofloc.

RASbiofloc đều liên quan đến giám sát chất lượng nước, nhưng chúng hơi khác nhau về các thông số nước quan trọng và phụ thuộc nhiều vào loại được nuôi. Công nghệ Biofloc là một phương pháp nuôi trồng thủy sản phổ biến vì nó bền vững hơn đối với nền kinh tế và môi trường.

4 Thông số nước quan trọng để nuôi tôm biofloc:

1. Chất rắn có thể lắng (Settleable solid)

Khi thực hành công nghệ biofloc không thay nước, chúng ta có thể thấy lượng chất rắn tích tụ trong nước cao. Chất rắn thường bao gồm các mẫu thức ăn thừa, phân, vi khuẩn, động vật phù du, tảo và các chất hữu cơ chủ yếu khác. Tiêu thụ thức ăn tốt nhất trong hệ thống biofloc nuôi tôm xảy ra ở nồng độ chất rắn từ 100 đến 300 mg/L. 

Phễu lắng Imhoff  để định lượng biofloc trong quá trình nuôi và được sử dụng để đo chất rắn có thể lắng trong nước biofloc.

Chất rắn có thể lắng là dạng chất rắn có thể lắng xuống đáy trong vòng một giờ. Hàm lượng chất rắn có thể lắng nhiều sẽ làm cho nước có độ đục cao và cạnh tranh oxy hòa tan với sinh vật nuôi. Khác với chất rắn lơ lửng, chất rắn có thể lắng nên được duy trì trong khoảng 10-15 ml/L. Khi vụ nuôi được một vài tháng, luôn có thời điểm lượng chất rắn này rất cao và cần phải hành động nhanh trước khi vượt quá tầm kiểm soát. Hoạt động có thể được áp dụng để loại bỏ chất rắn dư thừa này là thay nước, hoặc sử dụng bể lắng. Sử dụng bể lắng là bơm nước biofloc vào một bể riêng biệt với vận tốc rất thấp với thời gian lưu trú dài đủ để lắng hầu hết chất thải..

Ví dụ về cấu tạo một buồng lắng đơn giản. Nguồn: Andrew J. Ray và cộng sự 2019/ SRAC Publication.

2. Oxy hòa tan (Dissolved oxygen)

Oxy rất quan trọng trong công nghệ biofloc. Mức oxy hòa tan tối ưu là 5 ppm, tùy thuộc vào loài nuôi. Một số nông dân gặp vấn đề với oxy hòa tan trong hệ thống biofloc của họ, dẫn đến sinh vật nuôi của họ chết hàng loạt. Ai cũng biết rằng thực vật có thể tạo ra oxy thông qua quá trình quang hợp. Thực vật nhỏ bao gồm tảo có sẵn trong nước biofloc và chúng có thể trải qua quá trình quang hợp. Tuy nhiên, loài tảo này chỉ có thể tạo ra oxy vào ban ngày, từ hoàng hôn đến bình minh. Bình minh là thời điểm mà chúng ta có thể đo được lượng oxy cao do quá trình quang hợp diễn ra trong cả ngày. Vấn đề nảy sinh khi ban đêm đến, nơi không có quang hợp và chỉ xảy ra hô hấp trong nước. Ban đêm là nơi xảy ra sự cố ôxy và gây ra cái chết cho sinh vật nuôi. 

Để tránh tiêu thụ quá mức oxy của sinh vật nuôi và cộng đồng vi sinh vật khác trong biofloc, chúng ta cần hiểu và điều chỉnh cách cho ăn. Điều này là do, khi sinh vật nuôi cho ăn, chúng sẽ tiêu thụ nhiều oxy hơn để chuyển hóa thức ăn thành một dạng năng lượng khác trong cơ thể. Thông thường sẽ cho ăn 3 lần (Sáng, trưa và tối). Chẳng hạn như điều chỉnh thức ăn để giảm bớt khi cho ăn buổi sáng vì chúng ta biết rằng mức độ oxy hòa tan sẽ thấp hơn vào thời điểm đó. Đối với những người nuôi muốn nuôi với mật độ cao hơn, nên cung cấp oxy đầy đủ cho hệ thống biofloc.

3. Tổng nitơ amoniac (TAN)

TAN là tổng nồng độ NH4+ và NH3. TAN trong nước có thể đến từ sinh vật chết, phân và thức ăn thừa. TAN được tạo ra khi cộng đồng vi sinh vật trong nước phân hủy những chất còn sót lại thông qua quá trình nitrat hóa. Đó là lý do tại sao điều quan trọng là phải loại bỏ xác chết, phân và thức ăn dư thừa ngay lập tức càng nhiều càng tốt. Hành động này có thể ngăn chặn mức amoniac cao trong nước biofloc. Mặt khác, nếu mức TAN vẫn tồn tại hơn 1,0 mg/L trong nước, điều đáng báo động là cộng đồng vi sinh vật chưa được thiết lập tốt và cần nhiều nguồn carbon hơn làm thức ăn của chúng.

Carbon có thể được cung cấp vào biofloc dựa trên tỷ lệ C:N. Việc bổ sung quá nhiều carbon có thể dẫn đến chất rắn có thể lắng cao và có thể làm rối loạn các thông số chất lượng nước khác.

4. Nhiệt độ (Temperature)

Một số nông dân đôi khi còn chưa chú ý đến nhiệt độ. Tuy nhiên, nhiệt độ có thể ảnh hưởng đến hầu hết các phản ứng hóa học bên trong hệ thống biofloc. Bên cạnh đó, nhiệt độ có thể ảnh hưởng đến hành vi, tốc độ ăn và tăng trưởng của sinh vật nuôi. Ví dụ, sự biến động thường xuyên của nhiệt độ làm cho sinh vật tiêu thụ nhiều oxy hơn để chúng thích nghi với nhiệt độ hiện tại. Tiêu thụ nhiều oxy hơn có nghĩa là nhu cầu oxy sinh học trong nước nhiều hơn. Khi phần lớn năng lượng được sử dụng để thích nghi với nhiệt độ hiện tại, sẽ còn lại ít năng lượng hơn cho sinh vật ăn và tăng trưởng. 

Bốn thông số này được xem là thông số chất lượng nước quan trọng cần theo dõi khi việc vận hành công nghệ biofloc. Kiến thức và hiểu biết cơ bản là bước khởi đầu tốt để đảm bảo người nông dân biết cách xử lý và giải quyết các vấn đề phát sinh.


Có thể bạn quan tâm

mac-covid-19-co-duoc-an-tom Mắc COVID-19 có được ăn… anh-huong-cua-amoniac-trong-ao-tom Ảnh hưởng của Amoniac trong…