Giá các mặt hàng nông sản 10-02-2015
Tác giả 2 Lúa tổng hợp, ngày đăng 10/02/2015
Các loại nông sản | ĐVT | Giá đã bao gồm VAT (đồng) |
Cải bẹ xanh | KG | 5.000 |
Cải ngọt | KG | 3.000 |
Dưa leo | KG | 8.000 |
Cà chua | KG | 7.000 |
Cải thảo | KG | 5.000 |
Bắp cải tròn Đà Lạt | KG | 6.000 |
Khổ qua | KG | 6.000 |
Bầu | KG | 7.500 |
Bí đao | KG | 12.000 |
Hành tây | KG | 8.000 |
Xà lách búp | KG | 5.000 |
Dưa hấu dài | KG | 7.000 |
Khoai tây Đà Lạt vàng | KG | 14.000 |
Cà rốt Đà Lạt | KG | 16.000 |
Su su | KG | 2.000 |
Su hào Đà Lạt | KG | 5.000 |
Gừng Ban Mê Thuột | KG | 30.000 |
Cần tây Gò Công | KG | 5.000 |
Bông cải xanh Đà Lạt | KG | 12.000 |
Cải bó xôi | KG | 10.000 |
Củ hành đỏ Vĩnh Châu | KG | 19.000 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm

Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi

Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh

Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn

NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK

Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống

Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón

Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí

Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm

Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính

Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ