Giá lúa gạo tại An Giang ngày 02-01-2025
Tác giả 2LUA.VN tổng hợp, ngày đăng 03/01/2025
Các loại lúa gạo | ĐVT | Giá thương lái (VNĐ) |
Nếp IR 4625 (tươi) | kg | - |
Nếp 3 tháng (tươi) | kg | - |
Lúa IR 50404 | kg | 7.400 - 7.600 |
Lúa OM 5451 | kg | 8.400 - 8.500 |
OM 380 | kg | 6.600 - 6.700 |
Lúa Đài Thơm 8 (tươi) | kg | 8.800 - 8.900 |
Lúa OM 18 ( tươi) | kg | 8.700 - 8.900 |
Nàng Hoa 9 | kg | 9.200 |
Lúa Nhật | kg | - |
Nếp ruột | kg | - |
Gạo thường | kg | - |
Các loại lúa gạo | ĐVT | Giá tại chợ (VNĐ) |
Nếp ruột | kg | 20.000 - 22.000 |
Gạo thường | kg | 17.000 - 18.000 |
Gạo Nàng Nhen | kg | 28.000 |
Gạo thơm thái hạt dài | kg | 20.000 - 22.000 |
Gạo thơm Jasmine | kg | 18.000 - 20.000 |
Gạo Hương Lài | kg | 22.000 |
Gạo trắng thông dụng | kg | 17.500 |
Gạo Nàng Hoa | kg | 21.500 |
Gạo Sóc thường | kg | 18.500 |
Gạo Sóc Thái | kg | 21.000 |
Gạo thơm Đài Loan | kg | 21.000 |
Gạo Nhật | kg | 22.500 |
Cám | kg | 10.000 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm

Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi

Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh

Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn

NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK

Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống

Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón

Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí

Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm

Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính

Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ