Giá lúa gạo tại An Giang ngày 16-07-2018
Tác giả 2LUA.VN tổng hợp, ngày đăng 16/07/2018
Các loại lúa gạo | ĐVT | Giá tại chợ (VNĐ) |
Gạo thường | kg | 10.000-10.500 |
Gạo Nàng Nhen | kg | 15.000 |
Gạo thơm thái hạt dài | kg | 14.500-15.000 |
Gạo thơm Jasmine | kg | 13.500-14.000 |
Gạo Hương Lài | kg | 18.000 |
Gạo trắng thông dụng | kg | 9.800 |
Gạo Sóc thường | kg | 12.600 |
Gạo thơm Đài Loan trong | kg | 19.600 |
Gạo Nàng Hoa | kg | 14.500 |
Gạo Sóc Thái | kg | 16.400 |
Tấm thường | kg | 10.000 |
Tấm thơm | kg | 10.500 |
Tấm lài | kg | 10.500 |
Gạo Nhật | kg | 25.000 |
Cám | kg | 5.800-6.000 |
Nếp ruột | kg | 13.000-14.000 |
Các loại lúa gạo | ĐVT | Giá thương lái (VNĐ) |
Nếp vỏ (tươi) | kg | 4.200-4.500 |
Nếp vỏ (khô) | kg | |
Lúa Jasmine (lúa tươi) | kg | 5.800-6.000 |
Lúa IR 50404 (lúa tươi) | kg | 5.200-5.300 |
Lúa OM 2514 (lúa tươi) | kg | 5.300-5.400 |
Lúa OM 1490 (lúa tươi) | kg | 5.300-5.400 |
Lúa OM 5451 (lúa tươi) | kg | 5.500 |
Lúa OM 2517 (lúa tươi) | kg | - |
Lúa OM 4218 (lúa tươi) | kg | 5.500 |
Lúa OM 6976 (lúa tươi) | kg | 5.500 |
Lúa Nhật (lúa tươi) | kg | 6.900 |
Lúa OMCS 2000 (lúa tươi) | kg | - |
Lúa Nàng Nhen (lúa khô) | kg | 9.000 |
Lúa Jasmine (lúa khô) | Kg | 6.700 |
Lúa IR 50404 (lúa khô) | kg | 6.100-6.300 |
Lúa OM 5451 (lúa khô) | kg | 6.400-6.500 |
Lúa OM 4218 (lúa khô) | kg | 6.400 |
Lúa OM 6976 (lúa khô) | kg | 6.400 |
Lúa Nhật (lúa khô) | kg | 7.900 |
Lúa OMCS 2000 (lúa khô) | kg | - |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm

Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi

Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh

Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn

NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK

Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống

Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón

Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí

Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm

Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính

Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ