Giá mặt hàng thủy sản tại Đà Nẵng 22-01-2016
Tác giả 2LUA.VN tổng hợp, ngày đăng 22/01/2016
Thủy sản các loại | Quy cách | Giá (VND) |
Cá ngừ vằn | 40.000 | |
Cá ngừ mắt to | 60.000 | |
Cá hố | 1 - 2 con/kg | 170.000 |
Cá thu | 2 - 3 con/kg | 140.000 |
Cá đổng | > 0,5kg/con | 90.000 |
Cá bò da | > 500 g/con | 80.000 |
Cá cờ | 70.000 | |
Cá nục suôn | 40.000 | |
Mực ống | 17 - 24 cm/con | 160.000 |
Mực ống | > 25 cm/con | 200.000 |
Mực lá | 25 - 35 con/kg | 230.000 |
Mực nang | 130.000 | |
Bạch tuộc | 70.000 | |
Tôm sú | 8 con/kg | 580.000 |
Tôm sú | 15 con/kg | 450.000 |
Tôm sú | 25 - 30 con/kg | 350.000 |
Tôm sú | 40 con/kg | 230.000 |
Tôm chân trắng | Tôm sống | 200.000 |
Tôm chân trắng | 80 con/kg | 110.000 |
Tôm chân trắng | 120 con/kg | 90.000 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm

Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi

Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh

Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn

NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK

Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống

Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón

Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí

Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm

Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính

Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ