Giá nông sản tại An Giang ngày 14-10-2020
Tác giả 2LUA.VN tổng hợp, ngày đăng 14/10/2020
Nông sản An Giang | ĐVT | Giá cũ (VND) | Giá mới(VND) |
Đậu, mè | |||
Đậu nành loại 1 | KG | 19.000 | |
Đậu nành loại 2 | KG | 17.000 | |
Đậu xanh loại 1 | KG | 42.000 | |
Đậu xanh loại 2 | KG | 40.000 | |
Đậu phộng loại 1 | KG | 50.000 | |
Đậu phộng loại 2 | KG | 44.000 | |
Đậu phộng tươi (còn vỏ) | KG | 17.000 | |
Mè ruột (trắng) | KG | 65.000 | |
Mè đen | KG | 64.000 | |
Bắp lai (khô) | KG | 3.700 | |
Rau, cải | |||
Cải xanh | KG | 9.000 | 18.000 |
Cải ngọt | KG | 7.000 | 14.000 |
Rau muống | KG | 8.000 | 16.000 |
Rau mồng tơi | KG | 6.000 | 12.000 |
Xà lách | KG | 12.000 | 24.000 |
Hành lá | KG | 23.000-25.000 | 40.000 |
Kiệu | KG | 8.000 | 16.000 |
Củ cải trắng | KG | 5.000 | 10.000 |
Dưa leo | KG | 10.000 | 20.000 |
Khoai cao | KG | 25.000 | 35.000 |
Nấm rơm | KG | 50.000-60.000 | 70.000-90.000 |
Bắp cải trắng | KG | 8.000 | 16.000 |
Đậu que | KG | 20.000 | 37.000 |
Đậu đũa | KG | 15.000 | 25.000 |
Cà tím | KG | 7.500 | 15.000 |
Bí đao | KG | 8.000 | 16.000 |
Bí rợ (bí đỏ) | KG | 20.000 | 40.000 |
Ớt | KG | 30.000 | 50.000-55.000 |
Gừng | KG | 25.000 | 50.000 |
Đậu bắp | KG | 7.000 | 14.000 |
Khổ qua | KG | 12.000 | 22.000 |
Bầu | KG | 8.000 | 15.000 |
Cà chua | KG | 20.000 | 35.000 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm

Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi

Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh

Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn

NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK

Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống

Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón

Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí

Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm

Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính

Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ