Giá nông sản tại Hồ Chí Minh 27-09-2020
Tác giả 2LUA.VN tổng hợp, ngày đăng 28/09/2020
Nông sản, rau màu | ĐVT | Giá (VND) |
Bắp cải tròn Đà Lạt | KG | 12.000 |
Bầu | KG | 7.000 |
Bí đao | KG | 10.000 |
Bí ngòi xanh | KG | 25.000 |
Bí đỏ Trà Vinh | KG | 11.000 |
Bông cải trắng (Đà Lạt) | KG | 25.000 |
Bông cải xanh (Đà Lạt) | KG | 35.000 |
Cà chua Đà Lạt | KG | 23.000 |
Cà rốt Đà Lạt | KG | 25.000 |
Cải bó xôi | KG | 15.000 |
Cải ngọt | KG | 14.000 |
Cải thảo | KG | 15.000 |
Cải xanh | KG | 17.000 |
Chanh giấy | KG | 30.000 |
Củ cải trắng Đà Lạt | KG | 6.000 |
Củ hành đỏ vĩnh châu | KG | 60.000 |
Dưa leo | KG | 9.000 |
Hành lá (hành hương) | KG | 36.000 |
Gừng già Buôn Mê Thuột | KG | 60.000 |
Khổ qua | KG | 16.000 |
Khoai lang bi | KG | 9.000 |
Khoai tây hồng Đà Lạt | KG | 35.000 |
Ngò rí Gò Công | KG | 15.000 |
Đậu côve trắng | KG | 20.000 |
Su Su | KG | 6.000 |
Xà lách búp Đà Lạt | KG | 30.000 |
Tỏi lý sơn | KG | - |
Hành tây Đà Lạt | KG | 28.000 |
Hạt sen Huế | KG | 150.000 |
Ớt hiềm đỏ | KG | 41.000 |
Kiệu Huế | KG | - |
Kiệu Vũng Tàu | KG | - |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm

Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi

Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh

Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn

NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK

Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống

Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón

Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí

Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm

Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính

Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ