Giá thủy sản tại An Giang 22-05-2024
Tác giả 2LUA.VN tổng hợp, ngày đăng 23/05/2024
Giá thủy sản | Quy cách | Giá thương lái (VNĐ) |
Cá tra thịt trắng | Kg | 27.000 - 29.000 |
Lươn (loại 1) | Kg | 85.000 - 100.000 |
Lươn (loại 2) | Kg | 70.000 - 80.000 |
Ếch (nuôi) | Kg | 42.000 - 44.000 |
Tôm càng xanh | Kg | 110.000 - 120.000 |
Cá lóc nuôi | Kg | 29.000 - 30.000 |
Cá nàng hai | Kg | 60.000 - 62.000 |
Cá điêu hồng | Kg | 39.000 - 40.000 |
Cá rô phi | Kg | 33.000 - 35.000 |
Giá thủy sản | Quy cách | Giá tại chợ (VNĐ) |
Cá tra thịt trắng | Kg | 38.000 - 40.000 |
Lươn (loại 1) | Kg | 120.000 - 140.000 |
Lươn (loại 2) | Kg | 130.000 |
Ếch (nuôi) | Kg | 60.000 - 65.000 |
Tôm càng xanh | Kg | 200.000 - 220.000 |
Cá lóc nuôi | Kg | 45.000 - 48.000 |
Cá nàng hai | Kg | - |
Cá điêu hồng | Kg | 50.000 - 55.000 |
Cá rô phi | Kg | 40.000 - 45.000 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm

Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi

Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh

Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn

NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK

Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống

Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón

Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí

Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm

Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính

Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ