Giá thủy sản tại Đồng Tháp 16-01-2020
Tác giả 2LUA.VN tổng hợp, ngày đăng 18/01/2020
Các loại thủy sản | Quy cách | Giá (VND/kg) |
Cá tra thịt trắng | Loại I | 19.000-21.000 |
Loại II | Không có cá vượt size | |
Cá điêu hồng | > 300g-1000g | 32.000-34.000 |
Cá lóc nuôi | ≥ 0,5 kg/con | 36.000-39.000 |
Sặc rằn | 7-8 con/kg | 39.000-40.000 |
Cá rô đầu vuông | 3-5 con/kg | 27.000-29.000 |
Ếch | 3-5 con/kg | 29.000-30.000 |
Tôm càng xanh | ≥ 100g/con | 180.000-230.000 |
75g-99g/con | 160.000-170.000 | |
50g-74g/con | 130.000-150.000 | |
Tôm trứng, càng xào | 90.000-110.000 |
Giá cá giống | Quy cách | Giá (VND/kg) |
Cá Điêu hồng | Giống (cỡ 30 con/kg) | 650-720 đồng/con |
Cá Lóc | cỡ 1.200 con/kg | 110-140 đ/con |
Tôm càng xanh | Tôm Thái Lan (cỡ 80.000 - 90.000 con/Kg) | - |
Tôm postlarva Việt Nam (cỡ 80.000 – 90.000 con/Kg) | 150-250 đ/con | |
Cá tra | Bột | 1.0-3.0 đ/con |
Hương (3.000 con) | - | |
Giống (2 cm, 28-32 con/kg) | 600-900 đồng/con | |
Ếch | 120-140 con/kg | 400–450 đ/con |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm

Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi

Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh

Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn

NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK

Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống

Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón

Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí

Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm

Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính

Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ