Nhập khẩu cá ngừ của Mỹ 7 tháng đầu năm 2014 - trong tháng 5 theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 14/05/2014
Theo khối lượng (tấn) | ||||
Mã HS | Sản phẩm | Tháng 5 | Tháng 1 – 7 | % tăng, giảm |
Tổng | 22.725 | 149.913 | -2,5 | |
160414 | Cá ngừ vằn,bonito chế biến nguyên con/cắt khúc | 18.769 | 125.075 | -3,7 |
030487 | Cá ngừ vằn,bonito phile đông lạnh | 1.675 | 10.851 | 4,8 |
030232 | Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh | 1.776 | 10.254 | 8,1 |
030342 | Cá ngừ vây vàng đông lạnh | 110 | 1.226 | -15,2 |
030341 | Cá ngừ albacore hoặc vây dài đông lạnh | 57 | 569 | -39,1 |
030344 | Cá ngừ mắt to đông lạnh | 17 | 170 | -21,4 |
030231 | Cá ngừ albacore/vây dài tươi/ướp lạnh | 80 | 468 | 1,2 |
030235 | Cá ngừ vây xanh tươi/ướp lạnh | 58 | 438 | 28,7 |
030343 | Cá ngừ vằn, sọc dưa đông lạnh | 32 | 322 | 103,6 |
030349 | Cá ngừ khác đông lạnh | 14 | 166 | 579,2 |
030345 | Cá ngừ vây xanh đông lạnh | 134 | 357 | -3,1 |
030346 | Cá ngừ vây xanh miền nam đông lạnh | 2 | 18 | 66,7 |
030233 | Cá ngừ vằn/sọc dưa tươi/ướp lạnh | 0 | 1 | -93,2 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm

Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi

Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh

Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn

NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK

Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống

Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón

Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí

Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm

Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính

Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ