Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T11/2016, theo giá trị
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 07/03/2018
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | T1-T11/2016 | % tăng, giảm |
TG | 263.738 | -4,6 |
Việt Nam | 88.457 | -3,0 |
Trung Quốc | 71.097 | -10,3 |
Thái Lan | 67.327 | 13,5 |
Malaysia | 25.059 | -16,0 |
Indonesia | 6.211 | -49,2 |
Ấn Độ | 979 | -35,1 |
Myanmar | 457 | -32,6 |
Bangladesh | 735 | 61,5 |
Philippines | 402 | 3,3 |
Tây Ban Nha | 81 | -71,3 |
Hong Kong, Trung Quốc | 233 | -4,5 |
Đài Bắc, Trung Quốc | 394 | 66,9 |
Đan Mạch | 55 | -50,9 |
Nhật Bản | 216 | 96,4 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ