Thống kê thủy sản Sản phẩm nhập khẩu tôm của Mỹ, tháng T1/2015 theo khối lượng

Sản phẩm nhập khẩu tôm của Mỹ, tháng T1/2015 theo khối lượng

Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 11/04/2016

Theo khối lượng (tấn)
Mã HS

Sản phẩm (cỡ: con/pao)

T1/2015 % tăng, giảm
1605211030 Tôm khác chế biến đông lạnh 6.490 13
0306170015 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 31 - 40 4.409 41
0306170009 Tôm sông còn vỏ đông lạnh cỡ 21 - 25 3.006 38
0306170012 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 26-30 3.292 28
1605211020 Tôm bao bột đông lạnh 4.672 -5
0306170006 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 15-20 2.045 57
0306170003 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ <15 2.482 79
0306170018 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 41-50 2.392 13
0306170021 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 51-60 1.793 -11
0306170024 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 61-70 980 --
1605291010 Tôm đông lạnh, đóng hộp kín khí 391 -39
0306170027 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ >70 719 -4
1605291040 Tôm khác chế biến, đóng hộp kín khí 905 324
0306160003 Tôm nước lạnh cỡ <15 63 -21
0306270040 Tôm thịt tươi/ướp lạnh (trừ tôm nước lạnh) 119 118
0306270020 Tôm vỏ tươi/ướp lạnh (trừ tôm nước lạnh) 28 -49
0306160040 Tôm thịt nước lạnh đông lạnh 28 -62
1605211050 Tôm khác chế biến, không đóng hộp kín khí 66 -38
1605210500 Tôm khác xay 85 77
0306160006 Tôm vỏ nước lạnh đông lạnh cỡ 15-20 20 4
0306160015 Tôm vỏ nước lạnh đông lạnh cỡ 31-40 1 -96
0306160009 Tôm vỏ nước lạnh đông lạnh cỡ 31-40 5 -36
0306160018 Tôm vỏ nước lạnh đông lạnh cỡ 41-50 6 -48
0306160012 Tôm vỏ nước lạnh đông lạnh cỡ 26-30 6 -66
0306160021 Tôm vỏ nước lạnh đông lạnh cỡ 51-60 3 -65
0306260020 Tôm vỏ nước lạnh tươi 3 391
0306260040 Tôm thịt nước lạnh tươi 3 -41
Tổng   50,920 9

Có thể bạn quan tâm

top-10-nguon-cung-cap-tom-cho-thi-truong-my-nam-2014-theo-gia-tri Top 10 nguồn cung cấp… top-10-nguon-cung-muc-bach-tuoc-cho-han-quoc-t1-2-2014-theo-gia-tri Top 10 nguồn cung mực,…