Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T2/2016 theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 13/09/2016
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T2/2016 | % tăng, giảm |
Tổng TS | 207.153 | -2,0 | |
0303 | Cá nguyên con đông lạnh | 101.186 | -4,1 |
0307 | Nhuyễn thể | 33.082 | -13,8 |
0304 | Cá phi lê tươi/ướp lạnh/đông lạnh | 29.310 | 3,6 |
0306 | Giáp xác | 17.246 | 1,9 |
1605 | Giáp xác và nhuyễn thể chế biến | 11.878 | 25,9 |
0301 | Cá sống | 3.700 | 2,0 |
1604 | Cá chế biến | 4.064 | 20,1 |
0302 | Cá tươi nguyên con | 4.152 | 21,2 |
0305 | Cá nướng, hun khói | 1.447 | 4,8 |
0308 | Thủy sinh khác | 1.088 | 4,9 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm

Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi

Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh

Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn

NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK

Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống

Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón

Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí

Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm

Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính

Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ